NHIỆT KẾ THỦY NGÂN, NHIỆT KẾ RƯỢU , NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ, NHIỆT KẾ TỰ GHI, NHIỆT KẾ KHO LẠNH, NHIẾT KẾ ƯỚT - KHÔ , NHIỆT ẨM KẾ,
NHIỆT KẾ ASTM ...
Hãng sản xuất: Zeal / Anh Quốc - Brannan / Anh Quốc
1./ P2520 Nhiệt ẩm kế - 5 / +50 °C , Code: P2520
2./ P3003 Nhiệt kế Max/Min thủy ngân -40/+50°C , Code: P3003
3./ PH1001 Nhiệt kế ẩm kế dạng bút Max/Min thủy ngân 0/+50°C ; 20 to 95%rh , Code: PH1001
4./ P1004 Nhiệt kế điện tử cầm tay Max/Min -49.9 to 199.9°C , Code: P1004
5./ P0107 Nhiệt kế điện tử cầm tay Max/Min -49.9 to 149.9°C , Code: P0107
6./ P1000 Nhiệt kế điện tử treo tường -50/+70°C Accuracy: 0 +40°C = ±1°C , Code: P1000
NHIỆT KẾ RƯỢU
THÂN THỦY TINH RUỘT ĐỎ
7./ L0130/10 Nhiệt kế rượu -10/+50°C :0.5 °C , Code: L0130/10 , dài 305mm
8./ L0137/10 Nhiệt kế rượu -10/+250°C :2 °C , Code: L0137/10 , dài 305mm
9./ L0131/10 Nhiệt kế rượu -10/+110°C :1 °C , Code: L0131/10 , dài 305mm
10./ L0136/10 Nhiệt kế rượu , -50/+50°C :1 °C , Code: L0136/10 , dài 305mm
11./ L0132/10 Nhiệt kế rượu , -10/+150°C :1 °C , Code: L0132/10 , dài 305mm
12./ P0101 Nhiệt kế rượu dạng Bút -10/+110°C :2 °C , Code: P0101 , dài 124mm
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN - THÂN THỦY TINH
12./ L0107/10 Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+50°C :0.5 °C , Code: L0107/10
13./ L0108/10 Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+110°C :0.5 °C , Code: L0108/10
14./ L0114/10 Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+150°C :1 °C, Code: L0114/10
14./ L0110/10 Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+250°C :1 °C, Code: L0110/10
15./ L0161/YELLOW Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 375mm ,thân vàng -5/+50°C :0.1°C , Code: L0161/YELLOW
16./ L0162/YELLOW Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 375mm -5/+105C°C :0.2°C , Code: L0162/YELLOW
17./ L1001 Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh, -100/+50C°C , Code: L1001
18./ L0524 Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 650mm -10/+110C°C: 0.1°C , Code: L0524
TỶ TRỌNG KẾ ASTM - BAUME KẾ - CỒN KẾ
42./ D4040 Tỷ trọng kế 0.990/1.040 kg/L @ 15°C, 330mm long x 0.0005 divisions , Code: D4040
43./ D0500 Baume kế 230mm long, range 0/10 , Code: D0500
44./ D0510 Baume kế 230mm long, range 0/20 , Code: D0510
45./ D0511 Baume kế 230mm long, range 20/40 , Code:D0511
46./ D0512 Baume kế 230mm long, range 40/60 , Code: D0512
47./ D0520 Baume kế 230mm long, range 0/50 , Code: D0520
48./ D0530 Baume kế 230mm long, range 0/70 , Code: D0530
49./ D0501 Baume kế 230mm long, range 10/20 , Code: D0501
50./ D4010 Tỷ trọng kế Brineometer 0/100% x Weight, 230mm long , Code: D4010
51./ D4070 Cồn kế 0/100% , 250mm long , Code: D4070
52./ D4641 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 83H 0.700/0.750 Sp/Gr ,
53./ D4642 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 84H 0.750/0.800 Sp/Gr ,
54./ D4643 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 85H 0.800/0.850 Sp/Gr ,
55./ D4644 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 86H 0.850/0.900 Sp/Gr ,
56./ D4645 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 87H 0.900/0.950 Sp/Gr ,
57./ D4646 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 88H 0.950/1000 Sp/Gr ,
58./ D4647 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 89H 1.000/.1050 Sp/Gr ,
59./ D4648 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm , 90H 1.050/1100 Sp/Gr ,
NHIỆT KẾ CHUẨN ASTM
19./ L5116/SB Nhiệt kế ASTM 9C -5/+110°C ; 0.5 °C, 295mm long ,
20./ L5122/SB Nhiệt kế ASTM 12C -20/+102°C ; 0.2°C, 425mm long ,
21./ L5108/SB Nhiệt kế ASTM 5C - 38/+50°C ; 1 °C, 295mm long ,
22./ L5255C/SB Nhiệt kế ASTM 99C -50/+5°C ; 0.2°C, 305mm long ,
23./ L5129/SB Nhiệt kế ASTM 16C +30/+200°C ; 0.5°C , 400mm long ,
24./ L5133/SB Nhiệt kế ASTM 18C +34/+42°C ; 0.1°C, 280mm long ,
25./ L5153/SB Nhiệt kế ASTM 33C -38/+42°C ; 0.2°C, 425mm long ,
26./ L5102 Nhiệt kế ASTM 2C -5/+300°C ; 1°C, 395mm long, Immersion 76mm ,
27./ L5112 Nhiệt kế ASTM 7C -2/+300°C ; 1°C, 390mm long, Immersion total ,
28./ L5104 Nhiệt kế ASTM 3C -5/+400°C ; 1°C, 420mm long, Immersion 76mm ,
29./ L5110 Nhiệt kế ASTM 6C -80/+20°C ; 1°C, 235mm long, Immersion 76mm ,
30./ L5114 Nhiệt kế ASTM 8C -2/+400°C ; 1°C, 390mm long, Immersion total ,
31./ L5118 Nhiệt kế ASTM 10C +90/+370°C ; 2°C, 295mm long, Immersion 57mm
32./ L5120 Nhiệt kế ASTM 11C -6/+400°C ; 2°C, 315mm long, Immersion 25mm ,
33./ L5127 Nhiệt kế ASTM 15C -2/+80°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion total ,
34./ L5160 Nhiệt kế ASTM 37C -2/+52°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion 100mm
35./ L5159 Nhiệt kế ASTM 36C -2/+68°C ; 0.2°C, 410mm long, Immersion 45mm
36./ L5162 Nhiệt kế ASTM 39C 48/+102°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion 100mm
37./ L5194 Nhiệt kế ASTM 61C +32/+127°C ; 0.2°C, 385mm long, Immersion 79mm
38./ L5198 Nhiệt kế ASTM 63C -8/+32°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total ,
39./ L5204 Nhiệt kế ASTM 66C +75/+105°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total
40./ L5270 Nhiệt kế ASTM 113C -1/+175°C ; 0.5°C, 410mm long, Immersion total
41./ L5279 Nhiệt kế ASTM 120C +38.5/+41.5°C ; 0.05°C, 310mm long, Immersion total
42./ L5200 Nhiệt kế ASTM 64C +25/+55°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total ,
Nhiệt Kế Điện Tử
59./ P1002 Nhiệt kế điện tử TFA -40/+200oC đầu dò gắn liền dài 125mm, Code: P1002
60./ TFA Nhiệt kế điện tử TFA -40/+200oC
61./ HTC-1 Nhiệt ẩm kế treo tường - để bàn HTC-1
62./ P1005 Nhiệt kế hồng ngoại, Súng bắn nhiệt độ bằng hồng ngoại -50/+330oC code: P1005
63./ P1016 Nhiệt kế Therma Elite -99.9/+1372 oC , kèm đầu dò nhiệt độ K
64./ HS43 Đồng hồ bấm giây HS43