Mobile applications
praesent luptatum zzril delenit augue duis dolore te feugait nulla facilisi. Duis autem vel eum iriure dolor in hendrerit in vulputate velit esse molestie consequat, vel illum dolore.
PHỤ KIỆN SẮC KÝ - LỌ VIALS, NẮP , SEPTA, Kim tiêm sắc ký , Vials 20ml , 2ml, nắp vặn, đệm septa, vials insert, Insert V 250ul , I300 Insert 300ul...
Hãng sản xuất: La-Pha-Pack/ Đức - AZVCHROM / TQ - ALWSCI /TQ - Aijiren / TQ
1 2ML-9-V1001 Chai thủy tinh 1.5ml, ( Chai vial dùng nắp vặn) ALWSCI
2 2ML-9-V1002 Chai thủy tinh 1.5ml, ( Chai vial dùng nắp vặn, chia vạch và label), ALWSCI
3 2ML-9-V1004 Chai thủy tinh nâu 1.5ml, ( Chai vial dùng nắp vặn, chia vạch và label), ALWSCI
13 20-SP3002 Nắp nhôm, ( dạng đóng, có lỗ, cho chai miệng 20mm, Septa Silicone white/PTFE),
16 18-SP1001 17mm Septa, Silicone white/PTFE blue, 55° shore A, 1.5mm
28 I300 Micro-insert 300ul ,Code I300
30 20 03 0142 Nắp nhôm, ( dạng đóng, có lỗ, cho chai miệng 20mm, Septa Silicone transparent blue/PTFE),
31 20 03 0059 Nắp nhôm, ( dạng đóng, có lỗ, cho chai miệng 20mm, Septa Butyl/PTFE),
32 20 09 0796 Chai thủy trinh 20ml ( dạng nắp đóng, đáy bằng, 75,5 x 22.5mm)
33 17 02 1318 17mm Septa, Silicone white/PTFE blue, 55° shore A, 1.5mm
34 18 03 1414 UltraClean Closure: 18mm Magnetic Universal Screw Cap, silver, centre hole; Silicone white/PTFE blue, 55° shore A, 1.5mm
35 24 090 923 Chai thủy tinh nâu 30ml, ( Chai EPA nắp vặn, 72.5 x 27.5mm),
36 18 09 1307 Chai thủy tinh 20ml ( Headspace)( Dạng nắp vặn, 75.5 x 22.5mm, đáy bằng)
37 18 09 1311 Chai thủy tinh nâu 20ml ( Headspace) ( Dạng nắp vặn, 75.5 x 22.5mm, đáy bằng)
38 18 03 1667 Nắp vặn nhôm, 18mm, (Kín, Điệm Butyl red/PTFE xám.
39 24 15 1395 24mm Combination Seal: PP Screw Cap, white, closed top; Butyl red/PTFE grey, 55° shore A, 2.5mm
1 MS*05 Syringe 5µl, vạch chia nhỏ nhất 0.1µl,fixed needle bevel, plunger metal length 75mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.13 mm
2 MS*01U Syringe 1µl, vạch chia nhỏ nhất 0.01µl, fixed needle bevel ,plunger metal , length 50mm, O.D mm, I.D 0.18 mm
3 MS*X05 Syringe 5µl, vạch chia nhỏ nhất 0.1µl,fixed needle bevel, plunger metal length 50mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.13 mm
4 MS*10U Syringe 10µl, vạch chia nhỏ nhất 0.1µl,fixed needle bevel, plunger metal length 50mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.13 mm
5 MS*25 Syringe 25µl, vạch chia nhỏ nhất 0.5µl, fixed needle bevel, plunger metal, length 50mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.18 mm
6 MS*50 Syringe 50µl, vạch chia nhỏ nhất 1µl, fixed needle bevel, plunger metal, length 50mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.18 mm
7 MS*100 Syringe 100µl, vạch chia nhỏ nhất 2µl, fixed needle bevel, plunger metal, length 50mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.18 mm
8 MS*250 Syringe 250µl, vạch chia nhỏ nhất 5µl, fixed needle bevel, plunger metal, length 50mm, O.D 0.56 mm, I.D 0.3 mm
9 MS*500 Syringe 500µl, vạch chia nhỏ nhất 10µl, fixed needle bevel, plunger metal, length 50mm, O.D 0.56 mm, I.D 0.3mm